Có 2 kết quả:

沒收 mò shōu ㄇㄛˋ ㄕㄡ没收 mò shōu ㄇㄛˋ ㄕㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to confiscate
(2) to seize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to confiscate
(2) to seize

Bình luận 0