Có 2 kết quả:
沒收 mò shōu ㄇㄛˋ ㄕㄡ • 没收 mò shōu ㄇㄛˋ ㄕㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confiscate
(2) to seize
(2) to seize
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confiscate
(2) to seize
(2) to seize
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh